"Tôm HLSO đã nấu chín" là sản phẩm tôm đã trải qua quá trình nấu nướng và sẵn sàng để thưởng thức. Thuật ngữ "HLSO" viết tắt của "Headless Shell-On," cho biết rằng tôm đã được nấu chín mà không có đầu nhưng vỏ ngoài vẫn còn nguyên vẹn. Phương pháp nấu này không chỉ làm tăng hương vị và cấu trúc của tôm mà còn giữ lại độ ẩm bên trong vỏ, tạo ra phần thịt ngon và mềm mịn. Vỏ tạo thêm một lớp hương vị đậm đà cho món ăn và có thể dễ dàng gỡ bỏ trước khi ăn. Tôm HLSO đã nấu chín là nguyên liệu linh hoạt có thể sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau, chẳng hạn như cocktail tôm, mì ống, xào, hoặc thậm chí thưởng thức riêng. Sự tiện lợi kết hợp với hương vị ngon miệng khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho người yêu thích hải sản và những đầu bếp.
Mô tả
Tiêu chuẩn chất lượng
Tiêu chuẩn vi sinh
Microbiological test | Accept | Reject | Unit | Method |
---|---|---|---|---|
Total plate count | <500.000 | >1.000.000 | CFU/g | FDA-BAM 8th, Editions, Revision A, 1998 |
Salmonella spp | Absent in 25g | Absent | in 25g | FDA-BAM 8th, Editions, Revision A, 1998 |
Tiêu chuẩn chất lượng
Visual Appearance | Color – Raw: White to light pink meat. Deep skinned, removal of all traces of silver lining, subcutaneous fat and dark meat. | |
Defects | Critical Defects Zero Tolerance Off Flavors and Texture Decomposition Dehydration Brown meat Parasites Foreign or extraneous material Minor Defects not to exceed 3% by weight. Presence of bone or scales (not to exceed 1/16”) Bloodspots / Bruises Skin presence (not to exceed ½” sq.) Trimming Color variation Mushy meat Tear more than 1cm Minor Defects not to exceed 5% by weight. Under size pieces Over size pieces Broken Total of all minor defects should not exceed 10% by weight. |
Tolerances 0% 0% 0% 0% 0% 0%3% 3% 3% 3% 3% 3% 3%5% 5% 5% |