"Tôm Nobashi" chỉ đến một loại tôm cụ thể đã được chuẩn bị theo một cách độc đáo và ấn tượng về mặt thị giác. Thuật ngữ "nobashi" xuất phát từ từ "nobasu" trong tiếng Nhật, có nghĩa là "kéo dài" hoặc "mở rộ." Những con tôm này thường được gọi là "tôm kéo dài" do cách trình bày độc đáo của chúng. Tôm Nobashi thường là những con tôm lớn, không đầu, vẫn còn vỏ nhưng đã bị lột và lột ruột, chỉ còn lại đuôi. Sau đó, chúng được mở ra và làm thẳng, tạo nên hình dáng dài và thanh lịch. Quá trình chuẩn bị này không chỉ làm tăng tính thẩm mỹ của tôm mà còn cho phép tôm nấu chín đều và mang lại cảm giác ngon miệng. Tôm Nobashi thường được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản và các nền ẩm thực châu Á khác, có thể được nướng, chiên sâu hoặc kết hợp vào các món ăn khác nhau, tạo thêm vẻ thanh lịch và độc đáo cho bữa ăn.
Tôm Nobashi
Danh mục: Tất cả, Sản Phẩm GTGT
Mô tả
Tiêu chuẩn chất lượng
Tiêu chuẩn vi sinh
Microbiological test | Accept | Reject | Unit | Method |
---|---|---|---|---|
Total plate count | <500.000 | >1.000.000 | CFU/g | FDA-BAM 8th, Editions, Revision A, 1998 |
Salmonella spp | Absent in 25g | Absent | in 25g | FDA-BAM 8th, Editions, Revision A, 1998 |
Tiêu chuẩn chất lượng
Visual Appearance | Color – Raw: White to light pink meat. Deep skinned, removal of all traces of silver lining, subcutaneous fat and dark meat. | |
Defects | Critical Defects Zero Tolerance Off Flavors and Texture Decomposition Dehydration Brown meat Parasites Foreign or extraneous material Minor Defects not to exceed 3% by weight. Presence of bone or scales (not to exceed 1/16”) Bloodspots / Bruises Skin presence (not to exceed ½” sq.) Trimming Color variation Mushy meat Tear more than 1cm Minor Defects not to exceed 5% by weight. Under size pieces Over size pieces Broken Total of all minor defects should not exceed 10% by weight. |
Tolerances 0% 0% 0% 0% 0% 0%3% 3% 3% 3% 3% 3% 3%5% 5% 5% |